Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strike-committee
strike-committee
/"staikkə"miti/
Danh từ
uỷ ban lãnh đạo đình công
Thảo luận
Thảo luận