Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strident
strident
/"staidnt/
Tính từ
the thé
Xây dựng
inh ỏi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận