1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strickle

strickle

/"strikt/
Danh từ
  • que gạt (đấu, thùng đong thóc)
  • đá mài
Kinh tế
  • nấu cô (đường)
  • xả đường non từ nồi nấu đường
Kỹ thuật
  • đá mài
  • gạt
  • gạt bằng
  • làm khuôn bằng dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận