Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strickle
strickle
/"strikt/
Danh từ
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
đá mài
Kinh tế
nấu cô (đường)
xả đường non từ nồi nấu đường
Kỹ thuật
đá mài
gạt
gạt bằng
làm khuôn bằng dưỡng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận