1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ striature

striature

/strai"eiʃn/ (striature) /"straiətʃə/
Danh từ
  • sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận