streamline
/"stri:mlain/
Danh từ
- dòng nước; luồng không khí
- dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
Tính từ
- có dáng thuôn, có dáng khí động
tàu thuỷ có dáng khí động
Động từ
- Anh - Mỹ sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)
Kinh tế
- đơn giản hóa (phương pháp)
- giản hóa
- hiện đại hóa
- hợp lý hóa
- sắp xếp hợp lý hóa
- tạo dáng hợp khí động
- tạo dáng thon dài cho
- tinh giản
- tổ chức hợp lý hóa
Kỹ thuật
- dòng nước
- đường dòng
- hợp lí hóa
Cơ khí - Công trình
- dạng khí động học
Chủ đề liên quan
Thảo luận