1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streamline

streamline

/"stri:mlain/
Danh từ
  • dòng nước; luồng không khí
  • dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)
Tính từ
  • có dáng thuôn, có dáng khí động
Động từ
  • Anh - Mỹ sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)
Kinh tế
  • đơn giản hóa (phương pháp)
  • giản hóa
  • hiện đại hóa
  • hợp lý hóa
  • sắp xếp hợp lý hóa
  • tạo dáng hợp khí động
  • tạo dáng thon dài cho
  • tinh giản
  • tổ chức hợp lý hóa
Kỹ thuật
  • dòng nước
  • đường dòng
  • hợp lí hóa
Cơ khí - Công trình
  • dạng khí động học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận