1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ streamer

streamer

/"stri:mə/
Danh từ
  • cờ đuôi nheo, cờ dải
  • biểu ngữ
  • cột sáng bình minh
  • Anh - Mỹ đầu đề chạy suốt trang báo
Kỹ thuật
  • thiết bị băng từ
Toán - Tin
  • băng từ chạy suốt
  • bộ tạo dòng
  • bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)
  • ổ băng chạy suốt
  • thiết bị băng suốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận