Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strangulation
strangulation
/,stræɳgju"leiʃn/
Danh từ
y học
sự cặp, sự kẹp (mạch máu)
từ hiếm
sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
Y học
bóp nghẹt
Chủ đề liên quan
Y học
Từ hiếm
Y học
Thảo luận
Thảo luận