1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strangulate

strangulate

/"stræɳgjuleit/
Động từ
  • cặp, kẹp (mạch máu)
  • từ hiếm bóp cổ, bóp nghẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận