Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strangulate
strangulate
/"stræɳgjuleit/
Động từ
cặp, kẹp (mạch máu)
từ hiếm
bóp cổ, bóp nghẹt
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận