strainer
/"streinə/
Danh từ
- dụng cụ để kéo căng
- cái lọc
Kinh tế
- giá lọc
- máy lọc
- sàng
- sự lọc thô
- thùng lọc
Kỹ thuật
- bộ lọc
- đồ gá kéo căng
- dụng cụ căng
- lưới chắn rác
- lưới lọc
- lưới lọc dầu
Môi trường
- bộ lọc kiểu lưới
- lồng chắn rác
Y học
- cái lọc
Vật lý
- cấu kéo (cái) sàng
- gương sen
Chủ đề liên quan
Thảo luận