1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strainer

strainer

/"streinə/
Danh từ
  • dụng cụ để kéo căng
  • cái lọc
Kinh tế
  • giá lọc
  • máy lọc
  • sàng
  • sự lọc thô
  • thùng lọc
Kỹ thuật
  • bộ lọc
  • đồ gá kéo căng
  • dụng cụ căng
  • lưới chắn rác
  • lưới lọc
  • lưới lọc dầu
Môi trường
  • bộ lọc kiểu lưới
  • lồng chắn rác
Y học
  • cái lọc
Vật lý
  • cấu kéo (cái) sàng
  • gương sen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận