1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storage cell

storage cell

/"stɔ:ridʤ"sel/ (storage_battery) /storage battery/
Danh từ
  • bộ ắc quy, bộ pin
Kỹ thuật
  • ắcqui
  • hộc bình điện
  • ngăn nhớ
  • ô lưu
  • ô lưu trữ
  • ô nhớ
  • phần tử của bộ nhớ
  • pin thứ cấp
Toán - Tin
  • ngăn lưu trữ
  • ngăn nhớ, ô nhớ
  • ô nhớ, ngăn nhớ
  • phần tử lưu trữ
Điện
  • ô lưu giữ
  • phần tử chứa điện
Kỹ thuật Ô tô
  • pin sạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận