1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stopper

stopper

/"stɔpə/
Danh từ
  • người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
  • nút, nút chai
  • hàng hải dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
Động từ
  • nút (chai)
  • hàng hải buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
Kinh tế
  • bịt kín
  • bịt nút
  • cái chặn
  • cái khóa
  • cái nút
  • quảng cáo gây chú ý
Kỹ thuật
  • cái hãm
  • cái khóa
  • cái nút
  • hãm
  • nắp bít
  • nút
  • nút bít
  • nút lỗ rót
  • nút sắt
Cơ khí - Công trình
  • bích chặn
  • phần trung gian (trong tuabin)
  • thiết bị chặn
  • thiết bị dừng
  • vật chặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận