1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop motion

stop motion

Kỹ thuật
  • cấu nhả
Vật lý
  • cấu dừng
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu dừng
  • cơ cấu gián đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận