Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stone-hearted
stone-hearted
Tính từ
tàn nhẫn; có trái tim sắt đá
Thảo luận
Thảo luận