Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stone-cutter
stone-cutter
/"stoun,kʌtə/
Danh từ
người đẽo dá
máy đẽo đá
Thảo luận
Thảo luận