1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stone-cutter

stone-cutter

/"stoun,kʌtə/
Danh từ
  • người đẽo dá
  • máy đẽo đá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận