1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stomp

stomp

Nội động từ
  • (+about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
Danh từ
  • điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận