Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stomp
stomp
Nội động từ
(+about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
Danh từ
điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh
Thảo luận
Thảo luận