1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockyard

stockyard

/"stɔkjɑ:d/
Danh từ
  • bãi rào chăn nuôi
Kinh tế
  • bãi chăn giữ gia súc
  • bãi lưu gia súc (trước khi đem bán)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận