Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stockyard
stockyard
/"stɔkjɑ:d/
Danh từ
bãi rào chăn nuôi
Kinh tế
bãi chăn giữ gia súc
bãi lưu gia súc (trước khi đem bán)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận