1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stocktaking

stocktaking

/"stɔk"teikiη]
Danh từ
  • sự kiểm kê (hàng hoá..)
  • sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận