Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stocktaking
stocktaking
/"stɔk"teikiη]
Danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá..)
sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình
Thảo luận
Thảo luận