Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stockproof
stockproof
Tính từ
ngăn cản gia súc
a
stockproof
fence
:
hàng rào ngăn cản gia súc
Thảo luận
Thảo luận