1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockpiling

stockpiling

/"stɔk,pailiɳ/
Danh từ
  • sự dự trữ (nguyên vật liệu)
Kinh tế
  • dự trữ
  • sự trữ
  • tồn trữ (vật tư)
Kỹ thuật
  • sự dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận