Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stockpiling
stockpiling
/"stɔk,pailiɳ/
Danh từ
sự dự trữ (nguyên vật liệu)
Kinh tế
dự trữ
sự trữ
tồn trữ (vật tư)
Kỹ thuật
sự dự trữ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận