1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockpile

stockpile

/"stɔkpail/
Danh từ
  • kho dữ trữ
Động từ
  • dự trữ
Kinh tế
  • dự trữ
  • kho dự trữ
  • tích trữ (hàng)
  • tích trữ (hàng...)
  • tồn trữ dự phòng, dự trữ
Kỹ thuật
  • bãi thải
  • đánh đống
  • dự trữ
  • kho dự trữ
  • nón đá thải
  • xếp chồng
  • xếp đống
Xây dựng
  • bãi để vật liệu
  • trữ lượng tài nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận