1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockjobber

stockjobber

/"stɔk,dʤɔbə/
Danh từ
  • người đầu cơ chứng khoán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận