1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockbroking

stockbroking

Danh từ
  • sự mua bán cổ phần chứng khoán
  • to be in stockbroking
  • làm nghề mua bán chứng khoán
Kinh tế
  • giao dịch chứng khoán
  • nghề môi giới chứng khoán
  • việc mua bán chứng khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận