Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stockbroker
stockbroker
/"stɔk,broukə/
Danh từ
người mua bán cổ phần chứng khoán
Thảo luận
Thảo luận