1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stockade

stockade

/stɔ"keid/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hàng cọc chắn
  • hàng cọc cừ
  • hàng rào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận