1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock watering

stock watering

Kinh tế
  • làm cho cổ phiếu no nước
  • pha loãng cổ phiếu
  • sự phát hành cổ phiếu quá nhiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận