1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock-taking

stock-taking

Danh từ
  • sự kiểm kê (hàng hoá )
  • sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận