1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock lock

stock lock

/"stɔk"lɔk/
Danh từ
  • khoá nộp (bắt vào cửa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận