Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stock lock
stock lock
/"stɔk"lɔk/
Danh từ
khoá nộp (bắt vào cửa)
Thảo luận
Thảo luận