Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stock exchange
stock exchange
/"stɔkiks,tʃeindʤ/
Danh từ
sở giao dịch chứng khoán
the
Stock
Exchange
:
sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
Kinh tế
sở giao dịch chứng khoán
sở giao dịch cổ phiếu
sở giao thông chứng khoán
Kỹ thuật
thị trường chứng khoán
Xây dựng
giao dịch chứng khoán
Toán - Tin
phòng hối đoái
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận