1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock exchange

stock exchange

/"stɔkiks,tʃeindʤ/
Danh từ
  • sở giao dịch chứng khoán
Kinh tế
  • sở giao dịch chứng khoán
  • sở giao dịch cổ phiếu
  • sở giao thông chứng khoán
Kỹ thuật
  • thị trường chứng khoán
Xây dựng
  • giao dịch chứng khoán
Toán - Tin
  • phòng hối đoái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận