1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock depreciation

stock depreciation

Kinh tế
  • sự sụt giá của kho hàng
  • sự sụt giá hàng trong kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận