1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock company

stock company

/"stɔk,kʌmpəni/
Danh từ
  • gánh hát nghiệp dư
  • công ty góp vốn cổ phần
Kinh tế
  • công ty cổ phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận