1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock certificate

stock certificate

/"stɔksə"tifikit/
Danh từ
  • giấy chứng nhận có cổ phần
Kinh tế
  • chứng chỉ cổ phần gộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận