Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stock certificate
stock certificate
/"stɔksə"tifikit/
Danh từ
giấy chứng nhận có cổ phần
Kinh tế
chứng chỉ cổ phần gộp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận