1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock card

stock card

Kinh tế
  • thẻ kho
  • thẻ trữ hàng
  • thẻ trữ kho
Toán - Tin
  • cạc dự trữ
  • thẻ dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận