Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stock-breeder
stock-breeder
/"stɔk,bri:də/
Danh từ
người làm nghề chăn nuôi
Thảo luận
Thảo luận