1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock-breeder

stock-breeder

/"stɔk,bri:də/
Danh từ
  • người làm nghề chăn nuôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận