Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stirrer
stirrer
/"stə:rə/
Danh từ
người khuấy động, người xúi giục, người gây ra
thìa khuấy
que cời (để cời củi)
Kinh tế
cánh khuấy
cơ cấu khuấy
Kỹ thuật
đũa khuấy
máy khuấy
máy trộn
que khuấy
Xây dựng
dụng cụ khuấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận