1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stirrer

stirrer

/"stə:rə/
Danh từ
  • người khuấy động, người xúi giục, người gây ra
  • thìa khuấy
  • que cời (để cời củi)
Kinh tế
  • cánh khuấy
  • cơ cấu khuấy
Kỹ thuật
  • đũa khuấy
  • máy khuấy
  • máy trộn
  • que khuấy
Xây dựng
  • dụng cụ khuấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận