Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stipulate
stipulate
/"stipjuleit/
Động từ
quy định, đặt điều kiện
Nội động từ
(+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
Kinh tế
chỉ rõ
đạt điều kiện
nói rõ
quy định
ước định
Kỹ thuật
đặt điều kiện
quy định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận