1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stipulate

stipulate

/"stipjuleit/
Động từ
  • quy định, đặt điều kiện
Nội động từ
  • (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
Kinh tế
  • chỉ rõ
  • đạt điều kiện
  • nói rõ
  • quy định
  • ước định
Kỹ thuật
  • đặt điều kiện
  • quy định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận