1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stingy

stingy

/"stindʤi/
Tính từ
  • keo kiệt, bủn xỉn
  • có nọc, có ngòi; có vòi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận