Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stingy
stingy
/"stindʤi/
Tính từ
keo kiệt, bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi
Thảo luận
Thảo luận