stillage
/"stilidʤ/
Danh từ
- ghế (giá) kê đồ đạc
Kinh tế
- bã rượu
- bệ
- cặn
- giá
- sự chưng cất từ thùng (nồi)
- sự nạp bã
- sự nạp liệu nồi cất
- sự thâm bã
Kỹ thuật
- giá đỡ
- giá kê
- hệ đỡ
Cơ khí - Công trình
- xe nhận hàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận