1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stillage

stillage

/"stilidʤ/
Danh từ
  • ghế (giá) kê đồ đạc
Kinh tế
  • bã rượu
  • bệ
  • cặn
  • giá
  • sự chưng cất từ thùng (nồi)
  • sự nạp bã
  • sự nạp liệu nồi cất
  • sự thâm bã
Kỹ thuật
  • giá đỡ
  • giá kê
  • hệ đỡ
Cơ khí - Công trình
  • xe nhận hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận