Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stifling
stifling
/"staifliɳ/
Tính từ
ngột ngạt, khó thở
stifling
weather
:
thời tiết ngột ngạt
Thảo luận
Thảo luận