1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stiffly

stiffly

/"stifli/
Phó từ
  • cứng đờ, cứng nhắc
  • kiên quyết; bướng bỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận