Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stiffening order
stiffening order
Kinh tế
chỉ thị dãn tàu (giữ cho tàu không tròng trành)
chỉ thị dằn tàu (giữ cho tàu không tròng trành)
giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận