1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stiffening

stiffening

Danh từ
  • chất hồ cứng
Kinh tế
  • đồ dằn
  • độ dãn (ở khoang tàu)
  • sự làm đặc
  • sự làm sệt
  • sự vững (giá)
  • sự vững (giá), đồ dằn (ở khoang tàu)
  • vật dằn tàu
Kỹ thuật
  • sự làm cứng
  • sự làm đặc
Cơ khí - Công trình
  • sự kẹp cứng
  • sự tăng cứng
  • yếu tố tăng cứng
Xây dựng
  • sự làm keo sệt
  • sự làm quánh
  • sự neo cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận