stiffening
Danh từ
- chất hồ cứng
Kinh tế
- đồ dằn
- độ dãn (ở khoang tàu)
- sự làm đặc
- sự làm sệt
- sự vững (giá)
- sự vững (giá), đồ dằn (ở khoang tàu)
- vật dằn tàu
Kỹ thuật
- sự làm cứng
- sự làm đặc
Cơ khí - Công trình
- sự kẹp cứng
- sự tăng cứng
- yếu tố tăng cứng
Xây dựng
- sự làm keo sệt
- sự làm quánh
- sự neo cứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận