1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stiffen

stiffen

/"stifn/
Động từ
  • làm cứng, làm cứng thêm
  • làm mạnh thêm, củng cố
  • làm khó khăn hơn
  • làm đặc, làm quánh (bột)
Nội động từ
  • trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
  • trở nên khó khăn hơn
  • trở nên đặc, trở nên quánh
Kỹ thuật
  • đặt cốt
  • gia cố
  • làm cứng
Cơ khí - Công trình
  • tăng cứng (bằng gân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận