Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stiff-necked
stiff-necked
/"stif"nekt/
Tính từ
cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh
Thảo luận
Thảo luận