Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stickle
stickle
/"stikl/
Nội động từ
nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
ngần ngại, do dự
Anh - Mỹ
nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận