1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stickle

stickle

/"stikl/
Nội động từ
  • nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
  • ngần ngại, do dự
  • Anh - Mỹ nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận