1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sticking

sticking

Danh từ
  • sự kẹt; móc; chêm
  • sự dán; gắn
Tính từ
  • dễ dính; dán; kẹt
Kỹ thuật
  • sự bám
  • sự bám dính
  • sự dán
  • sự dính
  • sự dính (mũi khoan)
  • sự dính kết
  • sự gắn
  • sự kẹt (công tắc)
Kỹ thuật Ô tô
  • chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn
Cơ khí - Công trình
  • sự cháy (vòng găng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận