stickiness
/"stikinis/
Danh từ
- tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp
- sự khó tính, tính khó khăn
Kỹ thuật
- bầy nhầy
- độ nhớt
- tính dính
- tính dính bám
Cơ khí - Công trình
- độ nhớt (dầu)
- tính chất dính
Xây dựng
- tính nhớt
Chủ đề liên quan
Thảo luận