1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stickily

stickily

Tính từ
  • dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
  • nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
  • khó tính, khó khăn (tính nết)
  • rất khó chịu, rất đau đớn
  • có phần phản đối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận