Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stickily
stickily
Tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
khó tính, khó khăn (tính nết)
rất khó chịu, rất đau đớn
có phần phản đối
Thảo luận
Thảo luận