Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sticker
sticker
/"stikə/
Danh từ
người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
gai, ngạnh
người dán
nhãn có sẵn cồn dính
người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa
Anh - Mỹ
(cũng stickler)
Anh - Mỹ
vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
Kinh tế
hàng ế
nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo
nhãn có keo dính ở mặt sau
Kỹ thuật
chất kết dính
nhãn dán
nhãn dính
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận