1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sticker

sticker

/"stikə/
Danh từ
  • người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
  • gai, ngạnh
  • người dán
  • nhãn có sẵn cồn dính
  • người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa Anh - Mỹ (cũng stickler)
  • Anh - Mỹ vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
Kinh tế
  • hàng ế
  • nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo
  • nhãn có keo dính ở mặt sau
Kỹ thuật
  • chất kết dính
  • nhãn dán
  • nhãn dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận