1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stewed

stewed

/stju:d/
Tính từ
  • hầm nhừ, ninh nhừ
  • đặc, đậm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận