Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stewed
stewed
/stju:d/
Tính từ
hầm nhừ, ninh nhừ
stewed
fruit
compôt:
nước uống có quả ngâm
đặc, đậm
stewed
tea
:
nước trà đặc
Thảo luận
Thảo luận