1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stewardship

stewardship

/"stjuədʃip/
Danh từ
  • cương vị quản lý, cương vị quản gia
  • cương vị chiêu đãi viên
Kinh tế
  • trách nhiệm quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận